Bột men

 BỘT MEN
 
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố    
1 Hàm lượng Protein, không nhỏ hơn % 44.0    
2 Độ ẩm, không lớn hơn % 8.5    
3 Hàm lượng tro, không lớn hơn % 10.0    
4 Hàm lượng tro không tan trong HCl, không lớn hơn % 0.5    
5 Hàm lượng đường tổng, không lớn hơn % 1.0    
6 Hàm lượng Lipit, không lớn hơn % 0.3    
7 Hàm lượng Cacbohydrate, không nhỏ hơn % 20    
8 Hàm lượng Phospho, không nhỏ hơn % 1.5    
9 Hàm lượng muối Nacl, không lớn hơn % 3.5  
 
Các chỉ tiêu vi sinh vật (QCVN 8-3:2012/BYT) :
 
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức tối đa    
1 Tổng số vi khuẩn hiếu khí CFU/g 10.000    
2 Tổng số nấm men CFU/g 10    
3 Tổng số nấm mốc CFU/g 10    
4 Coliform MPN/g 10    
5 E.coli MPN/g 0.3    
6 Salmonella /25g MPN/25g Không phát hiện  
 
Hàm lượng kim loại nặng (QCVN 8-2:2011/BYT) :
 
 
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức tối đa    
1 Hàm lượng chì (Pb), không lớn hơn mg/kg 1.0    
2 Hàm lượng Arsen (As), không lớn hơn mg/kg 0.5