Tinh bột men
TINH BỘT MEN
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố
1 Hàm lượng Protein, không nhỏ hơn % 40.0
2 Độ ẩm, không lớn hơn % 6.0
3 Hàm lượng tro, không lớn hơn % 15.0
4 Hàm lượng tro không tan trong HCl, không lớn hơn % 0.5
5 Hàm lượng đường tổng, không lớn hơn % 1.0
6 Hàm lượng Lipit, không lớn hơn % 0.3
7 Hàm lượng Cacbohydrate, không nhỏ hơn % 20
8 Hàm lượng Phospho, không nhỏ hơn % 1.5
9 Hàm lượng muối Nacl, không lớn hơn % 3.5
Các chỉ tiêu vi sinh vật (QCVN 8-3:2012/BYT) :
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức tối đa
1 Tổng số vi khuẩn hiếu khí CFU/g 10.000
2 Tổng số nấm men CFU/g 10
3 Tổng số nấm mốc CFU/g 10
4 Coliform MPN/g 10
5 E.coli MPN/g 0.3
6 Salmonella /25g MPN/25g Không phát hiện
Hàm lượng kim loại nặng (QCVN 8-2:2011/BYT) :
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức tối đa
1 Hàm lượng chì (Pb), không lớn hơn mg/kg 1.0
2 Hàm lượng Arsen (As), không lớn hơn mg/kg 0.5
Các tin khác